Có 4 kết quả:

察訪 chá fǎng ㄔㄚˊ ㄈㄤˇ察访 chá fǎng ㄔㄚˊ ㄈㄤˇ查訪 chá fǎng ㄔㄚˊ ㄈㄤˇ查访 chá fǎng ㄔㄚˊ ㄈㄤˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to make an investigative visit
(2) to go and find out from the source

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to make an investigative visit
(2) to go and find out from the source

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to investigate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to investigate

Bình luận 0